Paimon Data
Trọng Kiếm
Tấn Công%
9
Tấn Công Căn Bản
42

Cung
Tấn Công%
6
Tấn Công Căn Bản
44

Kiếm Đơn
Tấn Công%
12
Tấn Công Căn Bản
41

Cung
Tấn Công%
10.8
Tấn Công Căn Bản
46

Pháp Khí
-
-
Tấn Công Căn Bản
23

Cung
ST Bạo Kích
19.2
Tấn Công Căn Bản
44

Kiếm Đơn
Tăng Sát Thương Vật Lý
9
Tấn Công Căn Bản
48

Vũ Khí Cán Dài
-
-
Tấn Công Căn Bản
23

Vũ Khí Cán Dài
HP%
10.2
Tấn Công Căn Bản
38

Pháp Khí
ST Bạo Kích
12
Tấn Công Căn Bản
42

Kiếm Đơn
ST Bạo Kích
8
Tấn Công Căn Bản
44

Vũ Khí Cán Dài
ST Bạo Kích
12
Tấn Công Căn Bản
42

Trọng Kiếm
ST Bạo Kích
12
Tấn Công Căn Bản
42

Cung
ST Bạo Kích
8
Tấn Công Căn Bản
44

Trọng Kiếm
Tinh Thông Nguyên Tố
41
Tấn Công Căn Bản
38

Vũ Khí Cán Dài
Tấn Công%
3.6
Tấn Công Căn Bản
49

Kiếm Đơn
Phòng Ngự%
15
Tấn Công Căn Bản
41

Cung
Tăng Sát Thương Vật Lý
15
Tấn Công Căn Bản
41

Kiếm Đơn
Tấn Công%
7.7
Tấn Công Căn Bản
39

Vũ Khí Cán Dài
Tăng Sát Thương Vật Lý
7.5
Tấn Công Căn Bản
44

Kiếm Đơn
Tinh Thông Nguyên Tố
31
Tấn Công Căn Bản
39

Vũ Khí Cán Dài
Tỷ Lệ Bạo Kích
8
Tấn Công Căn Bản
41

Trọng Kiếm
Tấn Công%
7.7
Tấn Công Căn Bản
39

Pháp Khí
Tấn Công%
12
Tấn Công Căn Bản
41

Vũ Khí Cán Dài
Tinh Thông Nguyên Tố
48
Tấn Công Căn Bản
41

Vũ Khí Cán Dài
Tăng Sát Thương Vật Lý
15
Tấn Công Căn Bản
41

Kiếm Đơn
-
-
Tấn Công Căn Bản
23

Cung
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
12
Tấn Công Căn Bản
46

Pháp Khí
Tinh Thông Nguyên Tố
20
Tấn Công Căn Bản
40

Vũ Khí Cán Dài
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
12
Tấn Công Căn Bản
46

Pháp Khí
HP%
10.8
Tấn Công Căn Bản
46

Pháp Khí
Tấn Công%
12
Tấn Công Căn Bản
41

Cung
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
6.7
Tấn Công Căn Bản
44

Pháp Khí
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
10
Tấn Công Căn Bản
42

Trọng Kiếm
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
13.3
Tấn Công Căn Bản
41

Vũ Khí Cán Dài
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
6.7
Tấn Công Căn Bản
44

Kiếm Đơn
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
13.3
Tấn Công Căn Bản
41

Cung
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
13.3
Tấn Công Căn Bản
41

Trọng Kiếm
HP%
7.7
Tấn Công Căn Bản
39

Kiếm Đơn
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
10
Tấn Công Căn Bản
42

Kiếm Đơn
Tấn Công%
7.7
Tấn Công Căn Bản
39

Kiếm Đơn
Tinh Thông Nguyên Tố
43
Tấn Công Căn Bản
46

Pháp Khí
Tấn Công%
9
Tấn Công Căn Bản
42

Pháp Khí
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
6.7
Tấn Công Căn Bản
44

Vũ Khí Cán Dài
Tấn Công%
5.1
Tấn Công Căn Bản
40

Cung
Tấn Công%
12
Tấn Công Căn Bản
41

Kiếm Đơn
Tỷ Lệ Bạo Kích
7.2
Tấn Công Căn Bản
46

Kiếm Đơn
ST Bạo Kích
10.2
Tấn Công Căn Bản
39

Cung
-
-
Tấn Công Căn Bản
23

Vũ Khí Cán Dài
-
-
Tấn Công Căn Bản
33

Kiếm Đơn
Tinh Thông Nguyên Tố
36
Tấn Công Căn Bản
42

Pháp Khí
ST Bạo Kích
14.4
Tấn Công Căn Bản
46

Trọng Kiếm
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
10
Tấn Công Căn Bản
42

Vũ Khí Cán Dài
Tinh Thông Nguyên Tố
24
Tấn Công Căn Bản
44

Kiếm Đơn
Tấn Công%
9
Tấn Công Căn Bản
42

Trọng Kiếm
Tấn Công%
9
Tấn Công Căn Bản
42

Vũ Khí Cán Dài
Tấn Công%
6
Tấn Công Căn Bản
44

Pháp Khí
Tỷ Lệ Bạo Kích
7.2
Tấn Công Căn Bản
46

Trọng Kiếm
Tấn Công%
12
Tấn Công Căn Bản
41

Pháp Khí
Tinh Thông Nguyên Tố
41
Tấn Công Căn Bản
38

Pháp Khí
Tinh Thông Nguyên Tố
24
Tấn Công Căn Bản
44

Pháp Khí
Tấn Công%
10.8
Tấn Công Căn Bản
46

Cung
ST Bạo Kích
6.8
Tấn Công Căn Bản
40

Kiếm Đơn
ST Bạo Kích
9.6
Tấn Công Căn Bản
48

Cung
Tăng Sát Thương Vật Lý
11.3
Tấn Công Căn Bản
42

Cung
Tấn Công%
6
Tấn Công Căn Bản
44

Pháp Khí
Tấn Công%
6
Tấn Công Căn Bản
44

Trọng Kiếm
-
-
Tấn Công Căn Bản
33

Pháp Khí
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
8.5
Tấn Công Căn Bản
39

Pháp Khí
-
-
Tấn Công Căn Bản
33

Cung
Tỷ Lệ Bạo Kích
7.2
Tấn Công Căn Bản
46

Cung
Tấn Công%
9
Tấn Công Căn Bản
42

Kiếm Đơn
Tỷ Lệ Bạo Kích
9.6
Tấn Công Căn Bản
44

Vũ Khí Cán Dài
Tỷ Lệ Bạo Kích
4.8
Tấn Công Căn Bản
48

Pháp Khí
HP%
9
Tấn Công Căn Bản
42

Trọng Kiếm
Tấn Công%
6
Tấn Công Căn Bản
44

Cung
Tấn Công%
9
Tấn Công Căn Bản
42

Kiếm Đơn
Tăng Sát Thương Vật Lý
7.5
Tấn Công Căn Bản
44

Vũ Khí Cán Dài
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
10
Tấn Công Căn Bản
42

Trọng Kiếm
Tinh Thông Nguyên Tố
36
Tấn Công Căn Bản
42

Cung
Tinh Thông Nguyên Tố
20
Tấn Công Căn Bản
40

Cung
HP%
10.2
Tấn Công Căn Bản
38

Trọng Kiếm
ST Bạo Kích
19.2
Tấn Công Căn Bản
44

Cung
Tấn Công%
9
Tấn Công Căn Bản
42

Trọng Kiếm
Tấn Công%
6
Tấn Công Căn Bản
44

Pháp Khí
Tấn Công%
6
Tấn Công Căn Bản
44

Kiếm Đơn
Tấn Công%
9
Tấn Công Căn Bản
42

Vũ Khí Cán Dài
Tấn Công%
6
Tấn Công Căn Bản
44

Cung
Tấn Công%
9
Tấn Công Căn Bản
42

Cung
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
6.7
Tấn Công Căn Bản
44

Pháp Khí
Tinh Thông Nguyên Tố
48
Tấn Công Căn Bản
41

Trọng Kiếm
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
6.7
Tấn Công Căn Bản
44

Kiếm Đơn
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
13.3
Tấn Công Căn Bản
41

Cung
-
-
Tấn Công Căn Bản
33

Trọng Kiếm
Tỷ Lệ Bạo Kích
6
Tấn Công Căn Bản
42

Cung
ST Bạo Kích
10.2
Tấn Công Căn Bản
39

Kiếm Đơn
-
-
Tấn Công Căn Bản
33

Trọng Kiếm
Tăng Sát Thương Vật Lý
9.6
Tấn Công Căn Bản
39

Kiếm Đơn
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
11.3
Tấn Công Căn Bản
38

Pháp Khí
Tấn Công%
7.2
Tấn Công Căn Bản
48

Kiếm Đơn
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
12
Tấn Công Căn Bản
46

Cung
Tỷ Lệ Bạo Kích
4.8
Tấn Công Căn Bản
48

Trọng Kiếm
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
8
Tấn Công Căn Bản
48

Vũ Khí Cán Dài
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
8
Tấn Công Căn Bản
48

Cung
Tỷ Lệ Bạo Kích
6.8
Tấn Công Căn Bản
38

Trọng Kiếm
Tăng Sát Thương Vật Lý
7.5
Tấn Công Căn Bản
44

Pháp Khí
Tỷ Lệ Bạo Kích
6
Tấn Công Căn Bản
42

Trọng Kiếm
Tăng Sát Thương Vật Lý
4.5
Tấn Công Căn Bản
49

Vũ Khí Cán Dài
ST Bạo Kích
14.4
Tấn Công Căn Bản
46

Kiếm Đơn
Tấn Công%
10.8
Tấn Công Căn Bản
46

Kiếm Đơn
Tấn Công%
7.7
Tấn Công Căn Bản
39

Kiếm Đơn
Tinh Thông Nguyên Tố
12
Tấn Công Căn Bản
45

Trọng Kiếm
HP%
9
Tấn Công Căn Bản
42

Kiếm Đơn
Tỷ Lệ Bạo Kích
6
Tấn Công Căn Bản
42

Vũ Khí Cán Dài
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
10
Tấn Công Căn Bản
42

Kiếm Đơn
Tấn Công%
9
Tấn Công Căn Bản
42

Cung
Tinh Thông Nguyên Tố
36
Tấn Công Căn Bản
42

Trọng Kiếm
Tấn Công%
10.8
Tấn Công Căn Bản
46

Cung
Tỷ Lệ Bạo Kích
6
Tấn Công Căn Bản
42

Pháp Khí
ST Bạo Kích
12
Tấn Công Căn Bản
42

Pháp Khí
HP%
7.7
Tấn Công Căn Bản
39

Cung
ST Bạo Kích
14.4
Tấn Công Căn Bản
46

Kiếm Đơn
Phòng Ngự%
6.4
Tấn Công Căn Bản
40

Pháp Khí
Tỷ Lệ Bạo Kích
3.4
Tấn Công Căn Bản
40

Vũ Khí Cán Dài
Tấn Công%
10.8
Tấn Công Căn Bản
46

Trọng Kiếm
-
-
Tấn Công Căn Bản
23

Vũ Khí Cán Dài
Tấn Công%
3
Tấn Công Căn Bản
45

Trọng Kiếm
Phòng Ngự%
9.6
Tấn Công Căn Bản
39

Vũ Khí Cán Dài
Tỷ Lệ Bạo Kích
5.1
Tấn Công Căn Bản
39

Trọng Kiếm
Phòng Ngự%
11.3
Tấn Công Căn Bản
42

Cung
Tinh Thông Nguyên Tố
36
Tấn Công Căn Bản
42

Pháp Khí
Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố
6.7
Tấn Công Căn Bản
44

Trọng Kiếm
Tấn Công%
10.8
Tấn Công Căn Bản
46